máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,569,579.71
giá được cập nhật từ:
₫111,026,339.83/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,569,579.7
₫111,026,339.8
₫3,569,579,714.5
22k
₫3,269,735.0
₫101,700,127.3
₫3,269,735,018.4
21k
₫3,123,382.3
₫97,148,047.4
₫3,123,382,250.2
20k
₫2,973,459.9
₫92,484,941.1
₫2,973,459,902.1
18k
₫2,677,184.8
₫83,269,754.9
₫2,677,184,785.8
14k
₫2,088,204.1
₫64,950,408.8
₫2,088,204,133.0
10k
₫1,488,514.7
₫46,297,983.7
₫1,488,514,740.9
9k
₫1,338,592.4
₫41,634,877.4
₫1,338,592,392.9
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam