máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,645,386.54
giá được cập nhật từ:
₫113,384,195.81/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,645,386.5
₫113,384,195.8
₫3,645,386,544.3
22k
₫3,339,174.1
₫103,859,923.4
₫3,339,174,074.6
21k
₫3,189,713.2
₫99,211,171.3
₫3,189,713,226.3
20k
₫3,036,607.0
₫94,449,035.1
₫3,036,606,991.4
18k
₫2,734,039.9
₫85,038,146.9
₫2,734,039,908.2
14k
₫2,132,551.1
₫66,329,754.5
₫2,132,551,128.4
10k
₫1,520,126.2
₫47,281,209.7
₫1,520,126,189.0
9k
₫1,367,020.0
₫42,519,073.4
₫1,367,019,954.1
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam