máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,627,557.56
giá được cập nhật từ:
₫112,829,652.40/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,627,557.6
₫112,829,652.4
₫3,627,557,559.6
22k
₫3,322,842.7
₫103,351,961.6
₫3,322,842,724.6
21k
₫3,174,112.9
₫98,725,945.8
₫3,174,112,864.6
20k
₫3,021,755.4
₫93,987,100.4
₫3,021,755,447.1
18k
₫2,720,668.2
₫84,622,239.3
₫2,720,668,169.7
14k
₫2,122,121.2
₫66,005,346.7
₫2,122,121,172.4
10k
₫1,512,691.5
₫47,049,965.0
₫1,512,691,502.3
9k
₫1,360,334.1
₫42,311,119.6
₫1,360,334,084.8
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam