máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,645,782.48
giá được cập nhật từ:
₫113,396,510.92/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,645,782.5
₫113,396,510.9
₫3,645,782,484.4
22k
₫3,339,536.8
₫103,871,204.0
₫3,339,536,755.7
21k
₫3,190,059.7
₫99,221,947.1
₫3,190,059,673.8
20k
₫3,036,936.8
₫94,459,293.6
₫3,036,936,809.5
18k
₫2,734,336.9
₫85,047,383.2
₫2,734,336,863.3
14k
₫2,132,782.8
₫66,336,958.9
₫2,132,782,753.3
10k
₫1,520,291.3
₫47,286,345.1
₫1,520,291,296.0
9k
₫1,367,168.4
₫42,523,691.6
₫1,367,168,431.6
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam