máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,624,354.44
giá được cập nhật từ:
₫112,730,024.36/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,624,354.4
₫112,730,024.4
₫3,624,354,443.9
22k
₫3,319,908.7
₫103,260,702.3
₫3,319,908,670.6
21k
₫3,171,310.1
₫98,638,771.3
₫3,171,310,138.4
20k
₫3,019,087.3
₫93,904,110.3
₫3,019,087,251.8
18k
₫2,718,265.8
₫84,547,518.3
₫2,718,265,833.0
14k
₫2,120,247.3
₫65,947,064.3
₫2,120,247,349.7
10k
₫1,511,355.8
₫47,008,420.2
₫1,511,355,803.1
9k
₫1,359,132.9
₫42,273,759.1
₫1,359,132,916.5
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam