máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,632,613.26
giá được cập nhật từ:
₫112,986,902.41/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,632,613.3
₫112,986,902.4
₫3,632,613,264.8
22k
₫3,327,473.8
₫103,496,002.6
₫3,327,473,750.6
21k
₫3,178,536.6
₫98,863,539.6
₫3,178,536,606.7
20k
₫3,025,966.8
₫94,118,089.7
₫3,025,966,849.6
18k
₫2,724,459.9
₫84,740,176.8
₫2,724,459,948.6
14k
₫2,125,078.8
₫66,097,337.9
₫2,125,078,759.9
10k
₫1,514,799.7
₫47,115,538.3
₫1,514,799,731.4
9k
₫1,362,230.0
₫42,370,088.4
₫1,362,229,974.3
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam