máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,656,672.94
giá được cập nhật từ:
₫113,735,242.03/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,656,672.9
₫113,735,242.0
₫3,656,672,942.4
22k
₫3,349,512.4
₫104,181,481.7
₫3,349,512,415.2
21k
₫3,199,588.8
₫99,518,336.8
₫3,199,588,824.6
20k
₫3,046,008.6
₫94,741,456.6
₫3,046,008,561.0
18k
₫2,742,504.7
₫85,301,431.5
₫2,742,504,706.8
14k
₫2,139,153.7
₫66,535,116.6
₫2,139,153,671.3
10k
₫1,524,832.6
₫47,427,595.9
₫1,524,832,617.0
9k
₫1,371,252.4
₫42,650,715.8
₫1,371,252,353.4
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam