máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,570,089.10
giá được cập nhật từ:
₫111,042,183.55/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,570,089.1
₫111,042,183.6
₫3,570,089,101.9
22k
₫3,270,201.6
₫101,714,640.1
₫3,270,201,617.3
21k
₫3,123,828.0
₫97,161,910.6
₫3,123,827,964.1
20k
₫2,973,884.2
₫92,498,138.9
₫2,973,884,221.8
18k
₫2,677,566.8
₫83,281,637.7
₫2,677,566,826.4
14k
₫2,088,502.1
₫64,959,677.4
₫2,088,502,124.6
10k
₫1,488,727.2
₫46,304,590.5
₫1,488,727,155.5
9k
₫1,338,783.4
₫41,640,818.8
₫1,338,783,413.2
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam