máy tính giá vàng mỗi gram
currency
VND
unit
gram
gram
ki-lô-gam
Troy ounce
tola
nhiệm vụ
%
1
gram
=
₫3,662,298.24
giá được cập nhật từ:
₫113,910,208.34/Troy ounce
chọn cara vàng
24K
22K
21K
20K
18K
14K
10K
9K
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
.
⌫
Bảng giá
karat
1x gram
Troy ounce
ki-lô-gam
24k
₫3,662,298.2
₫113,910,208.3
₫3,662,298,239.9
22k
₫3,354,665.2
₫104,341,750.8
₫3,354,665,187.8
21k
₫3,204,511.0
₫99,671,432.3
₫3,204,510,959.9
20k
₫3,050,694.4
₫94,887,203.5
₫3,050,694,433.8
18k
₫2,746,723.7
₫85,432,656.3
₫2,746,723,679.9
14k
₫2,142,444.5
₫66,637,471.9
₫2,142,444,470.3
10k
₫1,527,178.4
₫47,500,556.9
₫1,527,178,366.0
9k
₫1,373,361.8
₫42,716,328.1
₫1,373,361,840.0
biểu đồ giá vàng mỗi troy ounce
Vietnam